--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi đội
+ noun
squadron, flight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phi đội"
:
phì phì
phì phị
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
phi đội
:
squadron, flight
+
quốc khánh
:
national celebration
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
element of a cylinder
:
Một đường thẳng chạy theo chiều dài của hình trụ
+
emotionlessness
:
sự dửng dưng, vô cảm